Home / Thủ Thuật / trường đại học đồng nai tuyển sinh 2016 Trường đại học đồng nai tuyển sinh 2016 16/09/2021 STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú1 Hệ Đại Học --- 2D140209Sư phạm Toán thù học 16 3D140211Sư phạm Vật lí 15 4D140212Sư phạm Hóa học 15 5D140213Sư phạm Sinh học 15 6D140231Sư phạm Tiếng Anh 19 7D140217Sư phạm Ngữ văn 15 8D140218Sư phạm Lịch sử 15 9D140202giáo dục và đào tạo Tiểu học 17.25 10D140201Giáo dục đào tạo Mầm non đôi mươi.67 11D220201Ngôn ngữ Anh 19 12D340301Kế toán 15 13D340101Quản trị kinh doanh 16 14 Hệ Cao Đẳng --- 15C140209Sư phạm Tân oán học 12 16C140211Sư phạm Vật lí 10.5 17C140210Sư phạm Tin học 10.5 18C140213Sư phạm Sinc học 10.5 19C140217Sư phạm Ngữ văn 11 20C140218Sư phạm Lịch sử 10 21C140231Sư phạm Tiếng Anh 13 22C140202Giáo dục Tiểu học 13 23C140201Giáo dục Mầm non 18.42 24C220201Tiếng Anh 13 25C340101Quản trị gớm doanh 13 26C340301Kế toán 13 27C340201Tài bao gồm - Ngân hàng 11 28C850103Quản lý đất đai 10 29C220113VN học tập (VH du lịch) 10 30C510406Công nghệ chuyên môn môi trường 10 31C510301Công nghệ chuyên môn điện, năng lượng điện tử 10 32C340406Quản trị vnạp năng lượng phòng 10.5 Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2015 STTMã ngànhTên ngànhTổ hòa hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú1C510301Công nghệ chuyên môn điện, năng lượng điện tửA; A112 2C480201Công nghệ thông tinA; A1; D14 3C340407Thỏng ký kết văn phòngA1; A2; D13 4C340301Kế toánA; A1; D15 5C340201Tài chủ yếu - Ngân hàngA; A1; D13.5 6C340101Quàn trị ghê doanhA; A1; D15 7C220201Tiếng AnhA1; D20 8D140231Sư phạm AnhA1; D26 9D140218Sư phạm SửC; C115 10D140217Sư phạm VănC; C1; D19.5 11D140213Sư phạm SinhB; A417 12D140212Su phạm Hoá họcA; A3; B21 13D140211Sư phạm LýA; A120 14D140209Sư phạm Toán thù họcA; A121.5 15D140201Giáo dục đào tạo Mầm nonM24 16D140202Giáo dục đào tạo Tiểu họcA; A1; C; D20 17C220113Việt Nam học tập ( VH du lịch)A1; A2; D12.5 18C140231Sư phạm AnhA1; D22 19C140221Sư phạm Âm nhạcM12 20C140219Sư phạm Địa lýC; C214 21C140217Sư phạm Ngữ vănC; C1; D17 22C140212Sư phạm Hoá họcA; A3; B17.5 23C140210Sư phạm Tin họcA; A1; D14.5 24C140209Sư phạm Tân oán họcA; A119 25C140204giáo dục và đào tạo công dânC; C1; D13 26C140202giáo dục và đào tạo Tiểu họcA; A1; C; D19 27C140201giáo dục và đào tạo Mầm nonMđôi mươi.5 28D340301Kế toánA; A1; D18 29D340101Quản trị ghê doanhA; A1; D18 30D220201Ngôn ngữ AnhA1; D25 31C510406Công nghệ kỹ thuật môi trườngA; A3; B12 32C850103Ọuản lý đất đaiA; A1; B12 Điểm chuẩn Đại Học Đồng Nai năm 2014